Có 2 kết quả:

杳冥 yǎo míng ㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ窈冥 yǎo míng ㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ

1/2

yǎo míng ㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dim and dusky
(2) far and indistinct

yǎo míng ㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 杳冥[yao3 ming2]