Có 2 kết quả:
杳冥 yǎo míng ㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ • 窈冥 yǎo míng ㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dim and dusky
(2) far and indistinct
(2) far and indistinct
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 杳冥[yao3 ming2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0