Có 2 kết quả:

杳冥 yǎo míng ㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ窈冥 yǎo míng ㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ

1/2

yǎo míng ㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 杳冥[yao3 ming2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0